🔍
Search:
SỰ HÒA THUẬN
🌟
SỰ HÒA THUẬN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1
서로 친하게 잘 어울림.
1
SỰ HÒA THUẬN:
Sự hòa hợp và thân thiết với nhau.
-
☆
Danh từ
-
1
서로 뜻이 맞고 정다움.
1
SỰ HÒA THUẬN, SỰ HÒA HỢP:
Sự hợp ý và tình cảm với nhau.
-
Danh từ
-
1
서로 친하여 화목함.
1
SỰ THÂN TÌNH, SỰ HÒA THUẬN:
Sự thân thiết và hòa thuận với nhau.
-
☆☆
Danh từ
-
1
걱정이나 탈이 없이 조용하고 화목함.
1
SỰ HÒA THUẬN, SỰ BÌNH YÊN:
Sự yên tĩnh và hòa hợp không có lo lắng hay trở ngại gì.
-
2
전쟁이나 다툼 등의 갈등이 없이 조용하고 화목함.
2
HÒA BÌNH:
Sự yên tĩnh và hòa thuận không có mâu thuẫn cãi cọ hay chiến tranh.
-
Danh từ
-
1
따뜻하고 화창한 기온.
1
SỰ ẤM ÁP:
Khí trời ấm áp và sáng sủa.
-
2
온화한 얼굴빛. 또는 화목한 분위기.
2
SỰ TỪ TỐN, SỰ ĐIỀM ĐẠM; SỰ ĐẦM ẤM, SỰ HÒA THUẬN:
Nét mặt ôn hòa. Hoặc bầu không khí đầm ấm.
-
3
밝고 건강한 얼굴빛.
3
NÉT HỒNG HÀO:
Sắc mặc sáng và khỏe mạnh.